Có 2 kết quả:
往复锯 wǎng fù jù ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄐㄩˋ • 往復鋸 wǎng fù jù ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reciprocating saw
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reciprocating saw
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0